FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor Garcia

25.3.1994(30) 174cm 72Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM42
RM53
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
47
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
36
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11