FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Garcia

24.2.1994(30) 165cm 65Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM37
RM53
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
41
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
61
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11