FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobi Sho-Silva

27.3.1995(29) 183cm 75Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM31
RM44
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
46
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13