FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asmir Kajevic

15.2.1990(34) 187cm 82Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM55
RM53
RB54
RWB54
CB53
SW54
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13