FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Molina

4.3.1987(37) 180cm 75Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM47
RM59
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11