FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cole Stockton

13.3.1994(30) 186cm 75Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
26
Tranh bóng
17
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13