FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomislav Barbaric

29.3.1989(35) 191cm 91Kg
ST38
RW32
CF34
RF34
CAM33
CM37
CDM49
RM33
RB47
RWB45
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
52
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
32
Khéo léo
33
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
41
Đánh đầu
58
Sút xa
21
Vô-lê
31
Sút xoáy
23
Đá phạt
19
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
25
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10