FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Mendoza

28.9.1993(30) 173cm 68Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16