FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Wila

12.5.1985(39) 174cm 77Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM36
RM54
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
67
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11