FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Pereyra

3.9.1987(37) 170cm 68Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM48
RM64
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14