FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hunter Jumper

28.2.1989(35) 188cm 79Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM52
RM49
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16