FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Ryden

23.3.1983(41) 187cm 89Kg
ST22
RW19
CF20
RF20
CAM19
CM20
CDM23
RM20
RB21
RWB21
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
55
Thể lực
20
Tăng tốc
19
Tốc độ
22
Nhảy
39
Khéo léo
17
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
8
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
41
TM đổ người
49
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
51