FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdurahim Laajab

21.5.1985(39) 185cm 78Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM40
RM55
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
32
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
66
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16