FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nii Nortey Ashong

17.11.1994(30) 178cm 70Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM51
RM49
RB56
RWB55
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
33
Lực sút
30
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10