FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Ragolle

11.5.1994(30) 185cm 80Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM51
RM47
RB50
RWB50
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11