FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Shin Young

16.6.1983(41) 186cm 80Kg
ST52
RW45
CF48
RF48
CAM44
CM40
CDM33
RM44
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
31
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
51
Chuyền dài
22
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
39
Phản ứng
42
Quyết đoán
22
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11