FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Purdy

8.3.1993(31) 178cm 72Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM39
RM48
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
29
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
35
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14