FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chandler Hoffman

17.8.1990(34) 183cm 72Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM49
CM43
CDM36
RM50
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
60
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10