FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jae Hoon

21.2.1988(36) 178cm 73Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM47
RM46
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11