FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaquille Hunter

29.8.1995(29) 178cm 71Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM39
CDM32
RM47
RB36
RWB38
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
44
Chuyền dài
34
Lực sút
38
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17