FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Span

23.2.1992(32) 187cm 82Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM43
RM54
RB45
RWB46
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10