FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Schuler

27.4.1990(34) 180cm 77Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM52
CM46
CDM41
RM52
RB42
RWB42
CB41
SW40
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10