FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Holt

19.2.1993(31) 164cm 70Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM56
CDM49
RM57
RB49
RWB50
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12