FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Boli

7.12.1993(30) 180cm 78Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM36
RM53
RB37
RWB38
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13