FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stian Sortevik

17.7.1988(36) 189cm 81Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM49
RM52
RB45
RWB46
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15