FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgiy Nurov

8.6.1992(32) 178cm 74Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM39
RM53
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16