FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Maxted

26.10.1993(31) 183cm 71Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK46
Sức mạnh
50
Thể lực
36
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
45
Khéo léo
33
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
40
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
55