FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Spiess

22.2.1994(30) 188cm 88Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM29
RM28
RB26
RWB27
CB26
SW27
GK53
Sức mạnh
60
Thể lực
39
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
55
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
32
Kèm người
13
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
36
Lực sút
17
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
15
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57