FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Carmichael

27.9.1994(29) 183cm 71Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM52
RM50
RB51
RWB52
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10