FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Leonov

28.6.1994(29) 182cm 70Kg
ST29
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM29
RM28
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK54
Sức mạnh
50
Thể lực
22
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
19
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
24
Đá phạt
19
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
8
Phản ứng
60
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
63