FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Kavanagh

22.11.1987(36) 185cm 94Kg
ST36
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM43
RM31
RB42
RWB40
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
82
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
65
Khéo léo
32
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
51
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16