FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalen Spillane

9.8.1991(32) 190cm 85Kg
ST40
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM46
RM36
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
32
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
53
Rê bóng
32
Giữ bóng
37
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
41
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
45
Đá phạt
52
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10