FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Lopy

15.3.1992(32) 182cm 73Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM62
RM54
RB60
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12