FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Apostol Popov

22.12.1982(41) 184cm 84Kg
ST43
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM52
RM43
RB56
RWB54
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
31
Chuyền dài
41
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13