FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniils Turkovs

17.2.1988(36) 184cm 77Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM39
RM51
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13