FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sung Jae

16.9.1987(37) 177cm 74Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM32
RM48
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
60
Chuyền dài
28
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10