FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ollie Norburn

26.10.1992(31) 185cm 82Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM53
RM54
RB51
RWB52
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
44
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17