FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor McDonald

14.6.1995(29) 177cm 64Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM44
RM46
RB45
RWB45
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
39
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11