FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lawrence Olum

10.7.1984(40) 188cm 83Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM56
RM51
RB55
RWB54
CB58
SW59
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9