FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Germano

31.5.1988(36) 170cm 65Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM54
RM55
RB55
RWB55
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9