FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eray Ataseven

29.6.1993(31) 181cm 70Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM55
RM54
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17