FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Babunski

1.3.1994(30) 176cm 68Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM53
RM57
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12