FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheick Toure

16.12.1992(31) 185cm 86Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM51
RM40
RB52
RWB50
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
41
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
40
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
24
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13