FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernesto

25.2.1992(32) 170cm 64Kg
ST46
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM47
CDM37
RM54
RB40
RWB43
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
31
Thể lực
54
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
20
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
32
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13