FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean McGinty

11.8.1993(31) 183cm 74Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM34
CM38
CDM47
RM35
RB48
RWB45
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
52
Rê bóng
22
Giữ bóng
36
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
32
Đánh đầu
58
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14