FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Guillo

23.5.1991(33) 180cm 69Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM56
RM55
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17