FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juhani Ojala

19.6.1989(35) 191cm 84Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM55
RM45
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
47
Rê bóng
39
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
18
Chuyền dài
50
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
35
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10