FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Deaman

17.5.1993(31) 191cm 76Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM48
RM43
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
50
Rê bóng
31
Giữ bóng
45
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
52
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
57
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
28
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10