FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Sinclair

29.11.1994(29) 173cm 71Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM33
RM49
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17