FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Ristovski

12.2.1992(32) 180cm 72Kg
ST44
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM55
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW55
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
53
Lực sút
28
Đánh đầu
48
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11